Có 2 kết quả:

数字 shù zì ㄕㄨˋ ㄗˋ數字 shù zì ㄕㄨˋ ㄗˋ

1/2

Từ điển phổ thông

chữ số, con số

Từ điển Trung-Anh

(1) numeral
(2) digit
(3) number
(4) figure
(5) amount
(6) digital (electronics etc)
(7) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

chữ số, con số

Từ điển Trung-Anh

(1) numeral
(2) digit
(3) number
(4) figure
(5) amount
(6) digital (electronics etc)
(7) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0